Mei 2025 Waktu Matahari Terbit & Terbenam di Nyeri, Kenya 🇰🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
12:22:39 EAT
Selasa, 18 November 2025

Matahari: Cahaya siang

Terbit Matahari Hari Ini: 06:13 109.3° SE

Terbenam Matahari Hari Ini: 18:21 250.6° W

Tempoh Siang: 12h 07m

Arah Matahari: SSW

Ketinggian Matahari: 71.06°

Jarak Matahari: 147.883 million km

Acara seterusnya: Ahad, 21 Disember 2025 (December Solstice)

Mei 2025 Waktu Matahari Terbit & Terbenam di Nyeri

Skrol ke kanan untuk melihat lebih banyak

Hari Terbit/Terbenam Matahari Cahaya siang Fajar Astronomi Fajar Nautikal Fajar Awam Tengah Hari Suria
Matahari Terbit Terbenam Matahari Panjang Perbezaan Mula Tamat Mula Tamat Mula Tamat Masa Jarak Matahari (Juta km)
1
06:26
75° Đông Đông Bắc
18:32
285° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:15 19:43 05:39 19:18 06:04 18:53 12:29 150.74
2
06:26
75° Đông Đông Bắc
18:31
286° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:14 19:43 05:39 19:18 06:04 18:53 12:29 150.77
3
06:26
74° Đông Đông Bắc
18:31
286° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:14 19:43 05:39 19:18 06:04 18:53 12:29 150.81
4
06:26
74° Đông Đông Bắc
18:31
286° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:14 19:43 05:39 19:18 06:04 18:53 12:29 150.84
5
06:26
74° Đông Đông Bắc
18:31
286° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:14 19:43 05:39 19:18 06:04 18:53 12:28 150.88
6
06:26
73° Đông Đông Bắc
18:31
287° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:14 19:43 05:39 19:18 06:04 18:53 12:28 150.92
7
06:25
73° Đông Đông Bắc
18:31
287° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:13 19:43 05:38 19:18 06:03 18:53 12:28 150.95
8
06:25
73° Đông Đông Bắc
18:31
287° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:13 19:43 05:38 19:18 06:03 18:53 12:28 150.99
9
06:25
73° Đông Đông Bắc
18:31
288° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:13 19:43 05:38 19:18 06:03 18:53 12:28 151.02
10
06:25
72° Đông Đông Bắc
18:31
288° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:13 19:43 05:38 19:18 06:03 18:53 12:28 151.05
11
06:25
72° Đông Đông Bắc
18:31
288° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:13 19:43 05:38 19:18 06:03 18:53 12:28 151.09
12
06:25
72° Đông Đông Bắc
18:31
288° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:13 19:44 05:38 19:18 06:03 18:53 12:28 151.12
13
06:25
72° Đông Đông Bắc
18:31
289° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:13 19:44 05:38 19:18 06:03 18:53 12:28 151.16
14
06:25
71° Đông Đông Bắc
18:31
289° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:12 19:44 05:38 19:18 06:03 18:53 12:28 151.19
15
06:25
71° Đông Đông Bắc
18:31
289° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:12 19:44 05:38 19:18 06:03 18:53 12:28 151.22
16
06:25
71° Đông Đông Bắc
18:31
289° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:12 19:44 05:38 19:19 06:03 18:53 12:28 151.25
17
06:25
71° Đông Đông Bắc
18:31
290° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:12 19:44 05:38 19:19 06:03 18:53 12:28 151.28
18
06:25
70° Đông Đông Bắc
18:31
290° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:12 19:44 05:38 19:19 06:03 18:53 12:28 151.32
19
06:25
70° Đông Đông Bắc
18:31
290° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:12 19:44 05:38 19:19 06:03 18:53 12:28 151.35
20
06:25
70° Đông Đông Bắc
18:31
290° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:12 19:45 05:38 19:19 06:03 18:53 12:28 151.38
21
06:26
70° Đông Đông Bắc
18:31
290° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:12 19:45 05:38 19:19 06:03 18:54 12:28 151.41
22
06:26
70° Đông Đông Bắc
18:31
290° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:12 19:45 05:38 19:19 06:03 18:54 12:28 151.44
23
06:26
69° Đông Đông Bắc
18:31
291° Tây Tây Bắc
12h 05m -0m 00s 05:12 19:45 05:38 19:19 06:03 18:54 12:28 151.47
24
06:26
69° Đông Đông Bắc
18:31
291° Tây Tây Bắc
12h 05m +0m 00s 05:12 19:45 05:38 19:19 06:03 18:54 12:29 151.50
25
06:26
69° Đông Đông Bắc
18:31
291° Tây Tây Bắc
12h 05m +0m 00s 05:12 19:45 05:38 19:20 06:03 18:54 12:29 151.52
26
06:26
69° Đông Đông Bắc
18:32
291° Tây Tây Bắc
12h 05m +0m 00s 05:12 19:46 05:38 19:20 06:03 18:54 12:29 151.55
27
06:26
69° Đông Đông Bắc
18:32
291° Tây Tây Bắc
12h 05m +0m 00s 05:12 19:46 05:38 19:20 06:04 18:54 12:29 151.58
28
06:26
68° Đông Đông Bắc
18:32
292° Tây Tây Bắc
12h 05m +0m 00s 05:12 19:46 05:38 19:20 06:04 18:54 12:29 151.60
29
06:26
68° Đông Đông Bắc
18:32
292° Tây Tây Bắc
12h 05m +0m 00s 05:12 19:46 05:38 19:20 06:04 18:55 12:29 151.63
30
06:27
68° Đông Đông Bắc
18:32
292° Tây Tây Bắc
12h 05m +0m 00s 05:12 19:47 05:38 19:21 06:04 18:55 12:29 151.65
31
06:27
68° Đông Đông Bắc
18:32
292° Tây Tây Bắc
12h 05m +0m 00s 05:12 19:47 05:38 19:21 06:04 18:55 12:29 151.67

In Nyeri, the earliest sunrise of May is on Mei 07 to 20 atau the latest sunset of May is on Mei 01 atau Mei 26 to 31.

2025 Graf Matahari untuk Nyeri

Fasa Matahari Harian untuk Nyeri

Laluan Matahari pada Tarikh Terpilih di Nyeri

00:00
Ketinggian:
Arah: N (0°)
Posisi: Malam

Waktu Terbit & Terbenam Matahari di bandar lain diKenya:

⏱️ Masa.onl

00:00:00
Selasa, 18 November 2025

Masa sekarang di bandar-bandar ini:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapura · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Masa sekarang di negara-negara:

🇺🇸 AS | 🇨🇳 China | 🇮🇳 India | 🇬🇧 United Kingdom | 🇩🇪 Jerman | 🇯🇵 Jepun | 🇫🇷 Perancis | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Australia | 🇧🇷 Brazil |

Masa sekarang di zon waktu:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | China (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Percuma widget untuk pentadbir web:

Widget Jam Analog Percuma | Widget Jam Digital Percuma | Widget Jam Teks Percuma | Widget Jam Perkataan Percuma