Mei 2025 Waktu Matahari Terbit & Terbenam di Townsville, Australia 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Matahari: Malam

Terbit Matahari Hari Ini: 05:26 114.3° SE

Terbenam Matahari Hari Ini: 18:41 245.6° W

Tempoh Siang: 13h 14m

Arah Matahari: WSW

Ketinggian Matahari: -36.55°

Jarak Matahari: 147.379 million km

Acara seterusnya: Isnin, 22 Disember 2025 (December Solstice)

Mei 2025 Waktu Matahari Terbit & Terbenam di Townsville

Skrol ke kanan untuk melihat lebih banyak

Hari Terbit/Terbenam Matahari Cahaya siang Fajar Astronomi Fajar Nautikal Fajar Awam Tengah Hari Suria
Matahari Terbit Terbenam Matahari Panjang Perbezaan Mula Tamat Mula Tamat Mula Tamat Masa Jarak Matahari (Juta km)
1
06:28
74° Đông Đông Bắc
17:51
286° Tây Tây Bắc
11h 23m -0m 53s 05:13 19:06 05:38 18:40 06:04 18:14 12:09 150.72
2
06:28
74° Đông Đông Bắc
17:50
286° Tây Tây Bắc
11h 22m -0m 53s 05:13 19:06 05:39 18:40 06:05 18:14 12:09 150.76
3
06:28
74° Đông Đông Bắc
17:50
286° Tây Tây Bắc
11h 21m -0m 52s 05:13 19:05 05:39 18:39 06:05 18:13 12:09 150.80
4
06:29
73° Đông Đông Bắc
17:49
287° Tây Tây Bắc
11h 20m -0m 52s 05:13 19:05 05:39 18:39 06:05 18:13 12:09 150.83
5
06:29
73° Đông Đông Bắc
17:49
287° Tây Tây Bắc
11h 20m -0m 51s 05:14 19:04 05:40 18:38 06:06 18:12 12:09 150.87
6
06:29
73° Đông Đông Bắc
17:48
287° Tây Tây Bắc
11h 19m -0m 50s 05:14 19:04 05:40 18:38 06:06 18:12 12:09 150.91
7
06:30
72° Đông Đông Bắc
17:48
288° Tây Tây Bắc
11h 18m -0m 50s 05:14 19:03 05:40 18:37 06:06 18:11 12:09 150.94
8
06:30
72° Đông Đông Bắc
17:47
288° Tây Tây Bắc
11h 17m -0m 49s 05:14 19:03 05:40 18:37 06:07 18:11 12:09 150.97
9
06:30
72° Đông Đông Bắc
17:47
288° Tây Tây Bắc
11h 16m -0m 48s 05:15 19:03 05:41 18:37 06:07 18:10 12:09 151.01
10
06:31
72° Đông Đông Bắc
17:47
288° Tây Tây Bắc
11h 15m -0m 47s 05:15 19:02 05:41 18:36 06:07 18:10 12:09 151.04
11
06:31
71° Đông Đông Bắc
17:46
289° Tây Tây Bắc
11h 15m -0m 47s 05:15 19:02 05:41 18:36 06:08 18:10 12:09 151.08
12
06:31
71° Đông Đông Bắc
17:46
289° Tây Tây Bắc
11h 14m -0m 46s 05:15 19:02 05:42 18:36 06:08 18:09 12:09 151.11
13
06:32
71° Đông Đông Bắc
17:45
289° Tây Tây Bắc
11h 13m -0m 45s 05:16 19:01 05:42 18:35 06:08 18:09 12:09 151.14
14
06:32
70° Đông Đông Bắc
17:45
290° Tây Tây Bắc
11h 12m -0m 44s 05:16 19:01 05:42 18:35 06:09 18:09 12:09 151.18
15
06:32
70° Đông Đông Bắc
17:45
290° Tây Tây Bắc
11h 12m -0m 43s 05:16 19:01 05:42 18:35 06:09 18:08 12:09 151.21
16
06:33
70° Đông Đông Bắc
17:44
290° Tây Tây Bắc
11h 11m -0m 43s 05:16 19:01 05:43 18:34 06:09 18:08 12:09 151.24
17
06:33
70° Đông Đông Bắc
17:44
290° Tây Tây Bắc
11h 10m -0m 42s 05:17 19:00 05:43 18:34 06:10 18:08 12:09 151.28
18
06:34
70° Đông Đông Bắc
17:44
291° Tây Tây Bắc
11h 10m -0m 41s 05:17 19:00 05:43 18:34 06:10 18:07 12:09 151.31
19
06:34
69° Đông Đông Bắc
17:43
291° Tây Tây Bắc
11h 09m -0m 40s 05:17 19:00 05:44 18:34 06:10 18:07 12:09 151.34
20
06:34
69° Đông Đông Bắc
17:43
291° Tây Tây Bắc
11h 08m -0m 39s 05:18 19:00 05:44 18:33 06:11 18:07 12:09 151.37
21
06:35
69° Đông Đông Bắc
17:43
291° Tây Tây Bắc
11h 08m -0m 38s 05:18 19:00 05:44 18:33 06:11 18:07 12:09 151.40
22
06:35
69° Đông Đông Bắc
17:43
291° Tây Tây Bắc
11h 07m -0m 37s 05:18 19:00 05:45 18:33 06:11 18:06 12:09 151.43
23
06:36
68° Đông Đông Bắc
17:42
292° Tây Tây Bắc
11h 06m -0m 36s 05:18 18:59 05:45 18:33 06:12 18:06 12:09 151.46
24
06:36
68° Đông Đông Bắc
17:42
292° Tây Tây Bắc
11h 06m -0m 35s 05:19 18:59 05:45 18:33 06:12 18:06 12:09 151.49
25
06:36
68° Đông Đông Bắc
17:42
292° Tây Tây Bắc
11h 05m -0m 34s 05:19 18:59 05:46 18:33 06:12 18:06 12:09 151.52
26
06:37
68° Đông Đông Bắc
17:42
292° Tây Tây Bắc
11h 05m -0m 33s 05:19 18:59 05:46 18:33 06:13 18:06 12:09 151.54
27
06:37
68° Đông Đông Bắc
17:42
292° Tây Tây Bắc
11h 04m -0m 32s 05:20 18:59 05:46 18:32 06:13 18:06 12:09 151.57
28
06:37
68° Đông Đông Bắc
17:42
293° Tây Tây Bắc
11h 04m -0m 31s 05:20 18:59 05:47 18:32 06:13 18:06 12:10 151.59
29
06:38
67° Đông Đông Bắc
17:41
293° Tây Tây Bắc
11h 03m -0m 30s 05:20 18:59 05:47 18:32 06:14 18:05 12:10 151.62
30
06:38
67° Đông Đông Bắc
17:41
293° Tây Tây Bắc
11h 03m -0m 28s 05:21 18:59 05:47 18:32 06:14 18:05 12:10 151.64
31
06:39
67° Đông Đông Bắc
17:41
293° Tây Tây Bắc
11h 02m -0m 27s 05:21 18:59 05:48 18:32 06:15 18:05 12:10 151.67

In Townsville, the earliest sunrise of May is on Mei 01 to 03 atau the latest sunset of May is on Mei 01.

2025 Graf Matahari untuk Townsville

Fasa Matahari Harian untuk Townsville

Laluan Matahari pada Tarikh Terpilih di Townsville

00:00
Ketinggian:
Arah: N (0°)
Posisi: Malam

Waktu Terbit & Terbenam Matahari di bandar lain diAustralia:

⏱️ Masa.onl

00:00:00
Ahad, 7 Disember 2025

Masa sekarang di bandar-bandar ini:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapura · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Masa sekarang di negara-negara:

🇺🇸 AS | 🇨🇳 China | 🇮🇳 India | 🇬🇧 United Kingdom | 🇩🇪 Jerman | 🇯🇵 Jepun | 🇫🇷 Perancis | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Australia | 🇧🇷 Brazil |

Masa sekarang di zon waktu:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | China (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Percuma widget untuk pentadbir web:

Widget Jam Analog Percuma | Widget Jam Digital Percuma | Widget Jam Teks Percuma | Widget Jam Perkataan Percuma