Mei 2025 Waktu Matahari Terbit & Terbenam di Cali, Colombia 🇨🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
19:31:39 GMT-5
Khamis, 23 Oktober 2025

Matahari: Malam

Terbit Matahari Hari Ini: 05:49 101.5° SE

Terbenam Matahari Hari Ini: 17:50 258.3° W

Tempoh Siang: 12h 00m

Arah Matahari: W

Ketinggian Matahari: -25.49°

Jarak Matahari: 148.817 million km

Acara seterusnya: Ahad, 21 Disember 2025 (December Solstice)

Mei 2025 Waktu Matahari Terbit & Terbenam di Cali

Skrol ke kanan untuk melihat lebih banyak

Hari Terbit/Terbenam Matahari Cahaya siang Fajar Astronomi Fajar Nautikal Fajar Awam Tengah Hari Suria
Matahari Terbit Terbenam Matahari Panjang Perbezaan Mula Tamat Mula Tamat Mula Tamat Masa Jarak Matahari (Juta km)
1
05:56
75° Đông Đông Bắc
18:10
286° Tây Tây Bắc
12h 14m +0m 10s 04:44 19:22 05:09 18:57 05:34 18:32 12:03 150.75
2
05:55
74° Đông Đông Bắc
18:10
286° Tây Tây Bắc
12h 14m +0m 10s 04:43 19:22 05:09 18:57 05:34 18:32 12:03 150.78
3
05:55
74° Đông Đông Bắc
18:10
286° Tây Tây Bắc
12h 14m +0m 09s 04:43 19:22 05:08 18:57 05:33 18:32 12:02 150.82
4
05:55
74° Đông Đông Bắc
18:10
286° Tây Tây Bắc
12h 14m +0m 09s 04:43 19:22 05:08 18:57 05:33 18:32 12:02 150.86
5
05:55
74° Đông Đông Bắc
18:10
287° Tây Tây Bắc
12h 14m +0m 09s 04:43 19:22 05:08 18:57 05:33 18:32 12:02 150.89
6
05:55
73° Đông Đông Bắc
18:10
287° Tây Tây Bắc
12h 14m +0m 09s 04:42 19:22 05:08 18:57 05:33 18:32 12:02 150.93
7
05:55
73° Đông Đông Bắc
18:10
287° Tây Tây Bắc
12h 15m +0m 09s 04:42 19:22 05:07 18:57 05:33 18:32 12:02 150.96
8
05:54
73° Đông Đông Bắc
18:10
287° Tây Tây Bắc
12h 15m +0m 09s 04:42 19:22 05:07 18:57 05:32 18:32 12:02 151.00
9
05:54
72° Đông Đông Bắc
18:10
288° Tây Tây Bắc
12h 15m +0m 09s 04:42 19:23 05:07 18:57 05:32 18:32 12:02 151.03
10
05:54
72° Đông Đông Bắc
18:10
288° Tây Tây Bắc
12h 15m +0m 09s 04:41 19:23 05:07 18:57 05:32 18:32 12:02 151.06
11
05:54
72° Đông Đông Bắc
18:10
288° Tây Tây Bắc
12h 15m +0m 09s 04:41 19:23 05:07 18:57 05:32 18:32 12:02 151.10
12
05:54
72° Đông Đông Bắc
18:10
288° Tây Tây Bắc
12h 15m +0m 08s 04:41 19:23 05:06 18:57 05:32 18:32 12:02 151.13
13
05:54
71° Đông Đông Bắc
18:10
289° Tây Tây Bắc
12h 15m +0m 08s 04:41 19:23 05:06 18:58 05:32 18:32 12:02 151.16
14
05:54
71° Đông Đông Bắc
18:10
289° Tây Tây Bắc
12h 16m +0m 08s 04:41 19:23 05:06 18:58 05:32 18:32 12:02 151.20
15
05:54
71° Đông Đông Bắc
18:10
289° Tây Tây Bắc
12h 16m +0m 08s 04:40 19:24 05:06 18:58 05:32 18:32 12:02 151.23
16
05:54
71° Đông Đông Bắc
18:10
289° Tây Tây Bắc
12h 16m +0m 08s 04:40 19:24 05:06 18:58 05:31 18:33 12:02 151.26
17
05:54
70° Đông Đông Bắc
18:10
290° Tây Tây Bắc
12h 16m +0m 08s 04:40 19:24 05:06 18:58 05:31 18:33 12:02 151.29
18
05:54
70° Đông Đông Bắc
18:10
290° Tây Tây Bắc
12h 16m +0m 07s 04:40 19:24 05:06 18:58 05:31 18:33 12:02 151.33
19
05:54
70° Đông Đông Bắc
18:10
290° Tây Tây Bắc
12h 16m +0m 07s 04:40 19:24 05:06 18:59 05:31 18:33 12:02 151.36
20
05:54
70° Đông Đông Bắc
18:11
290° Tây Tây Bắc
12h 16m +0m 07s 04:40 19:25 05:06 18:59 05:31 18:33 12:02 151.39
21
05:54
70° Đông Đông Bắc
18:11
290° Tây Tây Bắc
12h 16m +0m 07s 04:40 19:25 05:06 18:59 05:31 18:33 12:02 151.42
22
05:54
69° Đông Đông Bắc
18:11
291° Tây Tây Bắc
12h 17m +0m 07s 04:40 19:25 05:05 18:59 05:31 18:33 12:02 151.45
23
05:54
69° Đông Đông Bắc
18:11
291° Tây Tây Bắc
12h 17m +0m 07s 04:39 19:25 05:05 18:59 05:31 18:34 12:02 151.48
24
05:54
69° Đông Đông Bắc
18:11
291° Tây Tây Bắc
12h 17m +0m 06s 04:39 19:26 05:05 19:00 05:31 18:34 12:02 151.50
25
05:54
69° Đông Đông Bắc
18:11
291° Tây Tây Bắc
12h 17m +0m 06s 04:39 19:26 05:05 19:00 05:31 18:34 12:03 151.53
26
05:54
69° Đông Đông Bắc
18:11
291° Tây Tây Bắc
12h 17m +0m 06s 04:39 19:26 05:05 19:00 05:31 18:34 12:03 151.56
27
05:54
68° Đông Đông Bắc
18:12
292° Tây Tây Bắc
12h 17m +0m 06s 04:39 19:26 05:05 19:00 05:31 18:34 12:03 151.59
28
05:54
68° Đông Đông Bắc
18:12
292° Tây Tây Bắc
12h 17m +0m 05s 04:39 19:27 05:05 19:01 05:31 18:35 12:03 151.61
29
05:54
68° Đông Đông Bắc
18:12
292° Tây Tây Bắc
12h 17m +0m 05s 04:39 19:27 05:05 19:01 05:31 18:35 12:03 151.63
30
05:54
68° Đông Đông Bắc
18:12
292° Tây Tây Bắc
12h 17m +0m 05s 04:39 19:27 05:06 19:01 05:31 18:35 12:03 151.66
31
05:54
68° Đông Đông Bắc
18:12
292° Tây Tây Bắc
12h 18m +0m 05s 04:39 19:27 05:06 19:01 05:32 18:35 12:03 151.68

In Cali, the earliest sunrise of May is on Mei 08 to 31 atau the latest sunset of May is on Mei 27 to 31.

2025 Graf Matahari untuk Cali

Fasa Matahari Harian untuk Cali

Laluan Matahari pada Tarikh Terpilih di Cali

00:00
Ketinggian:
Arah: N (0°)
Posisi: Malam

Waktu Terbit & Terbenam Matahari di bandar lain diColombia:

⏱️ Masa.onl

00:00:00
Khamis, 23 Oktober 2025

Masa sekarang di bandar-bandar ini:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapura · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Masa sekarang di negara-negara:

🇺🇸 AS | 🇨🇳 China | 🇮🇳 India | 🇬🇧 United Kingdom | 🇩🇪 Jerman | 🇯🇵 Jepun | 🇫🇷 Perancis | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Australia | 🇧🇷 Brazil |

Masa sekarang di zon waktu:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | China (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Percuma widget untuk pentadbir web:

Widget Jam Analog Percuma | Widget Jam Digital Percuma | Widget Jam Teks Percuma | Widget Jam Perkataan Percuma