Mei 2025 Waktu Matahari Terbit & Terbenam di Leeds, United Kingdom 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
22:03:30 GMT
Khamis, 18 Disember 2025

Matahari: Malam

Terbit Matahari Hari Ini: 08:20 130.8° SSE

Terbenam Matahari Hari Ini: 15:45 229.2° WSW

Tempoh Siang: 7h 24m

Arah Matahari: NNW

Ketinggian Matahari: -52.22°

Jarak Matahari: 147.204 million km

Acara seterusnya: Ahad, 21 Disember 2025 (December Solstice)

Mei 2025 Waktu Matahari Terbit & Terbenam di Leeds

Skrol ke kanan untuk melihat lebih banyak

Hari Terbit/Terbenam Matahari Cahaya siang Fajar Astronomi Fajar Nautikal Fajar Awam Tengah Hari Suria
Matahari Terbit Terbenam Matahari Panjang Perbezaan Mula Tamat Mula Tamat Mula Tamat Masa Jarak Matahari (Juta km)
1
05:30
62° Đông Đông Bắc
20:37
298° Tây Tây Bắc
15h 06m +3m 52s 02:40 23:30 03:54 22:14 04:48 21:19 13:03 150.74
2
05:28
62° Đông Đông Bắc
20:39
298° Tây Tây Bắc
15h 10m +3m 50s 02:35 23:35 03:51 22:17 04:46 21:21 13:03 150.78
3
05:26
61° Đông Đông Bắc
20:40
299° Tây Tây Bắc
15h 14m +3m 49s 02:30 23:40 03:48 22:19 04:43 21:23 13:03 150.81
4
05:24
61° Đông Đông Bắc
20:42
299° Tây Tây Bắc
15h 18m +3m 47s 02:25 23:45 03:45 22:22 04:41 21:25 13:03 150.85
5
05:22
60° Đông Đông Bắc
20:44
300° Tây Tây Bắc
15h 21m +3m 45s 02:19 23:51 03:42 22:25 04:39 21:27 13:02 150.88
6
05:20
60° Đông Đông Bắc
20:46
300° Tây Tây Bắc
15h 25m +3m 43s 02:13 23:57 03:39 22:28 04:37 21:29 13:02 150.92
7
05:18
59° Đông Đông Bắc
20:48
301° Tây Tây Bắc
15h 29m +3m 41s 02:07 N/A 03:36 22:30 04:35 21:31 13:02 150.95
8
05:16
59° Đông Đông Bắc
20:49
302° Tây Tây Bắc
15h 33m +3m 38s 02:00 00:04 03:33 22:33 04:32 21:34 13:02 150.99
9
05:14
58° Đông Đông Bắc
20:51
302° Tây Tây Bắc
15h 36m +3m 36s 01:52 00:12 03:30 22:36 04:30 21:36 13:02 151.02
10
05:13
58° Đông Đông Bắc
20:53
302° Tây Tây Bắc
15h 40m +3m 33s 01:43 00:21 03:28 22:39 04:28 21:38 13:02 151.06
11
05:11
57° Đông Đông Bắc
20:55
303° Tây Tây Bắc
15h 43m +3m 31s 01:32 00:32 03:25 22:42 04:26 21:40 13:02 151.09
12
05:09
57° Đông Đông Bắc
20:56
304° Tây Tây Bắc
15h 47m +3m 28s 01:12 N/A 03:22 22:45 04:24 21:42 13:02 151.12
13
05:07
56° Đông Đông Bắc
20:58
304° Bắc Tây Bắc
15h 50m +3m 25s N/A N/A 03:19 22:48 04:22 21:44 13:02 151.16
14
05:06
56° Đông Bắc
21:00
304° Bắc Tây Bắc
15h 54m +3m 22s N/A N/A 03:16 22:50 04:20 21:46 13:02 151.19
15
05:04
55° Đông Bắc
21:01
305° Bắc Tây Bắc
15h 57m +3m 19s N/A N/A 03:13 22:53 04:18 21:48 13:02 151.22
16
05:02
55° Đông Bắc
21:03
305° Bắc Tây Bắc
16h 00m +3m 16s N/A N/A 03:10 22:56 04:16 21:50 13:02 151.26
17
05:01
54° Đông Bắc
21:05
306° Bắc Tây Bắc
16h 03m +3m 13s N/A N/A 03:08 22:59 04:14 21:52 13:02 151.29
18
04:59
54° Đông Bắc
21:06
306° Bắc Tây Bắc
16h 07m +3m 09s N/A N/A 03:05 23:02 04:12 21:54 13:02 151.32
19
04:58
54° Đông Bắc
21:08
307° Bắc Tây Bắc
16h 10m +3m 06s N/A N/A 03:02 23:05 04:10 21:56 13:02 151.35
20
04:56
53° Đông Bắc
21:09
307° Bắc Tây Bắc
16h 13m +3m 02s N/A N/A 02:59 23:08 04:08 21:57 13:02 151.38
21
04:55
53° Đông Bắc
21:11
307° Bắc Tây Bắc
16h 16m +2m 58s N/A N/A 02:56 23:11 04:07 21:59 13:02 151.41
22
04:53
52° Đông Bắc
21:12
308° Bắc Tây Bắc
16h 19m +2m 54s N/A N/A 02:53 23:14 04:05 22:01 13:02 151.44
23
04:52
52° Đông Bắc
21:14
308° Bắc Tây Bắc
16h 21m +2m 50s N/A N/A 02:51 23:17 04:03 22:03 13:02 151.47
24
04:51
52° Đông Bắc
21:15
309° Bắc Tây Bắc
16h 24m +2m 46s N/A N/A 02:48 23:20 04:02 22:05 13:03 151.50
25
04:49
51° Đông Bắc
21:17
309° Bắc Tây Bắc
16h 27m +2m 42s N/A N/A 02:45 23:23 04:00 22:07 13:03 151.53
26
04:48
51° Đông Bắc
21:18
309° Bắc Tây Bắc
16h 30m +2m 37s N/A N/A 02:42 23:26 03:58 22:08 13:03 151.55
27
04:47
51° Đông Bắc
21:20
310° Bắc Tây Bắc
16h 32m +2m 33s N/A N/A 02:40 23:28 03:57 22:10 13:03 151.58
28
04:46
50° Đông Bắc
21:21
310° Bắc Tây Bắc
16h 35m +2m 28s N/A N/A 02:37 23:31 03:56 22:12 13:03 151.60
29
04:45
50° Đông Bắc
21:22
310° Bắc Tây Bắc
16h 37m +2m 23s N/A N/A 02:35 23:34 03:54 22:13 13:03 151.63
30
04:44
50° Đông Bắc
21:24
311° Bắc Tây Bắc
16h 39m +2m 18s N/A N/A 02:32 23:37 03:53 22:15 13:03 151.65
31
04:43
49° Đông Bắc
21:25
311° Bắc Tây Bắc
16h 41m +2m 13s N/A N/A 02:29 23:40 03:51 22:16 13:03 151.68

In Leeds, the earliest sunrise of May is on Mei 31 atau the latest sunset of May is on Mei 31.

2025 Graf Matahari untuk Leeds

Fasa Matahari Harian untuk Leeds

Laluan Matahari pada Tarikh Terpilih di Leeds

00:00
Ketinggian:
Arah: N (0°)
Posisi: Malam

Waktu Terbit & Terbenam Matahari di bandar lain diUnited Kingdom:

⏱️ Masa.onl

00:00:00
Khamis, 18 Disember 2025

Masa sekarang di bandar-bandar ini:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapura · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Masa sekarang di negara-negara:

🇺🇸 AS | 🇨🇳 China | 🇮🇳 India | 🇬🇧 United Kingdom | 🇩🇪 Jerman | 🇯🇵 Jepun | 🇫🇷 Perancis | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Australia | 🇧🇷 Brazil |

Masa sekarang di zon waktu:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | China (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Percuma widget untuk pentadbir web:

Widget Jam Analog Percuma | Widget Jam Digital Percuma | Widget Jam Teks Percuma | Widget Jam Perkataan Percuma