Mei 2025 Waktu Matahari Terbit & Terbenam di Nitra, Slovakia 🇸🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
00:04:13 CET
Selasa, 28 Oktober 2025

Matahari: Malam

Terbit Matahari Hari Ini: 06:27 109.1° SE

Terbenam Matahari Hari Ini: 16:34 250.6° W

Tempoh Siang: 10h 07m

Arah Matahari: NE

Ketinggian Matahari: -54.15°

Jarak Matahari: 148.655 million km

Acara seterusnya: Ahad, 21 Disember 2025 (December Solstice)

Mei 2025 Waktu Matahari Terbit & Terbenam di Nitra

Skrol ke kanan untuk melihat lebih banyak

Hari Terbit/Terbenam Matahari Cahaya siang Fajar Astronomi Fajar Nautikal Fajar Awam Tengah Hari Suria
Matahari Terbit Terbenam Matahari Panjang Perbezaan Mula Tamat Mula Tamat Mula Tamat Masa Jarak Matahari (Juta km)
1
05:28
66° Đông Đông Bắc
20:01
294° Tây Tây Bắc
14h 32m +3m 06s 03:17 22:13 04:09 21:21 04:53 20:37 12:44 150.74
2
05:27
65° Đông Đông Bắc
20:02
295° Tây Tây Bắc
14h 35m +3m 04s 03:15 22:16 04:07 21:23 04:51 20:38 12:44 150.77
3
05:25
65° Đông Đông Bắc
20:04
295° Tây Tây Bắc
14h 38m +3m 02s 03:12 22:18 04:05 21:25 04:49 20:40 12:44 150.81
4
05:24
64° Đông Đông Bắc
20:05
296° Tây Tây Bắc
14h 41m +3m 01s 03:09 22:21 04:02 21:27 04:47 20:42 12:44 150.85
5
05:22
64° Đông Đông Bắc
20:07
296° Tây Tây Bắc
14h 44m +2m 59s 03:07 22:23 04:00 21:29 04:46 20:43 12:44 150.88
6
05:20
64° Đông Đông Bắc
20:08
297° Tây Tây Bắc
14h 47m +2m 57s 03:04 22:26 03:58 21:31 04:44 20:45 12:44 150.92
7
05:19
63° Đông Đông Bắc
20:10
297° Tây Tây Bắc
14h 50m +2m 55s 03:01 22:29 03:56 21:33 04:42 20:46 12:44 150.95
8
05:17
63° Đông Đông Bắc
20:11
298° Tây Tây Bắc
14h 53m +2m 53s 02:58 22:31 03:54 21:35 04:40 20:48 12:44 150.99
9
05:16
62° Đông Đông Bắc
20:12
298° Tây Tây Bắc
14h 56m +2m 51s 02:56 22:34 03:52 21:36 04:39 20:49 12:44 151.02
10
05:14
62° Đông Đông Bắc
20:14
298° Tây Tây Bắc
14h 59m +2m 49s 02:53 22:37 03:50 21:38 04:37 20:51 12:44 151.06
11
05:13
61° Đông Đông Bắc
20:15
299° Tây Tây Bắc
15h 01m +2m 46s 02:50 22:39 03:48 21:40 04:36 20:53 12:44 151.09
12
05:12
61° Đông Đông Bắc
20:16
299° Tây Tây Bắc
15h 04m +2m 44s 02:47 22:42 03:46 21:42 04:34 20:54 12:44 151.12
13
05:10
61° Đông Đông Bắc
20:18
300° Tây Tây Bắc
15h 07m +2m 41s 02:45 22:45 03:45 21:44 04:32 20:56 12:44 151.16
14
05:09
60° Đông Đông Bắc
20:19
300° Tây Tây Bắc
15h 10m +2m 39s 02:42 22:48 03:43 21:46 04:31 20:57 12:44 151.19
15
05:08
60° Đông Đông Bắc
20:20
300° Tây Tây Bắc
15h 12m +2m 36s 02:39 22:50 03:41 21:48 04:30 20:59 12:44 151.22
16
05:06
59° Đông Đông Bắc
20:22
301° Tây Tây Bắc
15h 15m +2m 34s 02:36 22:53 03:39 21:49 04:28 21:00 12:44 151.25
17
05:05
59° Đông Đông Bắc
20:23
301° Tây Tây Bắc
15h 17m +2m 31s 02:34 22:56 03:37 21:51 04:27 21:02 12:44 151.29
18
05:04
59° Đông Đông Bắc
20:24
302° Tây Tây Bắc
15h 20m +2m 28s 02:31 22:59 03:35 21:53 04:25 21:03 12:44 151.32
19
05:03
58° Đông Đông Bắc
20:25
302° Tây Tây Bắc
15h 22m +2m 25s 02:28 23:02 03:34 21:55 04:24 21:04 12:44 151.35
20
05:02
58° Đông Đông Bắc
20:27
302° Tây Tây Bắc
15h 25m +2m 22s 02:25 23:05 03:32 21:57 04:23 21:06 12:44 151.38
21
05:00
58° Đông Đông Bắc
20:28
303° Tây Tây Bắc
15h 27m +2m 19s 02:23 23:08 03:30 21:58 04:21 21:07 12:44 151.41
22
04:59
57° Đông Đông Bắc
20:29
303° Tây Tây Bắc
15h 29m +2m 15s 02:20 23:10 03:29 22:00 04:20 21:09 12:44 151.44
23
04:58
57° Đông Đông Bắc
20:30
303° Tây Tây Bắc
15h 31m +2m 12s 02:17 23:13 03:27 22:02 04:19 21:10 12:44 151.47
24
04:57
57° Đông Đông Bắc
20:31
304° Tây Tây Bắc
15h 33m +2m 08s 02:14 23:16 03:26 22:04 04:18 21:11 12:44 151.50
25
04:56
56° Đông Đông Bắc
20:33
304° Bắc Tây Bắc
15h 36m +2m 05s 02:12 23:19 03:24 22:05 04:17 21:13 12:44 151.53
26
04:56
56° Đông Bắc
20:34
304° Bắc Tây Bắc
15h 38m +2m 01s 02:09 23:22 03:23 22:07 04:15 21:14 12:44 151.55
27
04:55
56° Đông Bắc
20:35
304° Bắc Tây Bắc
15h 40m +1m 57s 02:06 23:25 03:21 22:09 04:14 21:15 12:44 151.58
28
04:54
56° Đông Bắc
20:36
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m +1m 54s 02:03 23:28 03:20 22:10 04:13 21:16 12:44 151.60
29
04:53
55° Đông Bắc
20:37
305° Bắc Tây Bắc
15h 43m +1m 50s 02:01 23:31 03:19 22:12 04:12 21:18 12:45 151.63
30
04:52
55° Đông Bắc
20:38
305° Bắc Tây Bắc
15h 45m +1m 46s 01:58 23:34 03:17 22:13 04:12 21:19 12:45 151.65
31
04:52
55° Đông Bắc
20:39
305° Bắc Tây Bắc
15h 47m +1m 42s 01:55 23:37 03:16 22:15 04:11 21:20 12:45 151.68

In Nitra, the earliest sunrise of May is on Mei 30 atau Mei 31 atau the latest sunset of May is on Mei 31.

2025 Graf Matahari untuk Nitra

Fasa Matahari Harian untuk Nitra

Laluan Matahari pada Tarikh Terpilih di Nitra

00:00
Ketinggian:
Arah: N (0°)
Posisi: Malam

Waktu Terbit & Terbenam Matahari di bandar lain diSlovakia:

⏱️ Masa.onl

00:00:00
Selasa, 28 Oktober 2025

Masa sekarang di bandar-bandar ini:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapura · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Masa sekarang di negara-negara:

🇺🇸 AS | 🇨🇳 China | 🇮🇳 India | 🇬🇧 United Kingdom | 🇩🇪 Jerman | 🇯🇵 Jepun | 🇫🇷 Perancis | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Australia | 🇧🇷 Brazil |

Masa sekarang di zon waktu:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | China (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Percuma widget untuk pentadbir web:

Widget Jam Analog Percuma | Widget Jam Digital Percuma | Widget Jam Teks Percuma | Widget Jam Perkataan Percuma