Ogos 2025 Waktu Matahari Terbit & Terbenam di Ulsan, Korea Selatan 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
14:07:22 KST
Selasa, 28 Oktober 2025

Matahari: Cahaya siang

Terbit Matahari Hari Ini: 06:40 105.6° SE

Terbenam Matahari Hari Ini: 17:31 254.2° W

Tempoh Siang: 10h 51m

Arah Matahari: WSW

Ketinggian Matahari: 33.51°

Jarak Matahari: 148.644 million km

Acara seterusnya: Isnin, 22 Disember 2025 (December Solstice)

Ogos 2025 Waktu Matahari Terbit & Terbenam di Ulsan

Skrol ke kanan untuk melihat lebih banyak

Hari Terbit/Terbenam Matahari Cahaya siang Fajar Astronomi Fajar Nautikal Fajar Awam Tengah Hari Suria
Matahari Terbit Terbenam Matahari Panjang Perbezaan Mula Tamat Mula Tamat Mula Tamat Masa Jarak Matahari (Juta km)
1
05:31
67° Đông Đông Bắc
19:26
293° Tây Tây Bắc
13h 55m -1m 39s 03:52 21:05 04:28 20:28 05:02 19:55 12:29 151.83
2
05:31
67° Đông Đông Bắc
19:25
292° Tây Tây Bắc
13h 53m -1m 40s 03:53 21:03 04:29 20:27 05:03 19:54 12:29 151.81
3
05:32
68° Đông Đông Bắc
19:24
292° Tây Tây Bắc
13h 52m -1m 42s 03:54 21:02 04:30 20:26 05:04 19:53 12:28 151.79
4
05:33
68° Đông Đông Bắc
19:23
292° Tây Tây Bắc
13h 50m -1m 43s 03:55 21:01 04:31 20:25 05:05 19:52 12:28 151.77
5
05:34
68° Đông Đông Bắc
19:22
292° Tây Tây Bắc
13h 48m -1m 44s 03:56 20:59 04:32 20:24 05:05 19:51 12:28 151.75
6
05:34
69° Đông Đông Bắc
19:21
291° Tây Tây Bắc
13h 46m -1m 46s 03:57 20:58 04:33 20:23 05:06 19:49 12:28 151.73
7
05:35
69° Đông Đông Bắc
19:20
291° Tây Tây Bắc
13h 45m -1m 47s 03:58 20:57 04:34 20:21 05:07 19:48 12:28 151.71
8
05:36
69° Đông Đông Bắc
19:19
290° Tây Tây Bắc
13h 43m -1m 48s 04:00 20:55 04:35 20:20 05:08 19:47 12:28 151.68
9
05:37
70° Đông Đông Bắc
19:18
290° Tây Tây Bắc
13h 41m -1m 50s 04:01 20:54 04:36 20:19 05:09 19:46 12:28 151.66
10
05:38
70° Đông Đông Bắc
19:17
290° Tây Tây Bắc
13h 39m -1m 51s 04:02 20:52 04:37 20:18 05:10 19:45 12:28 151.64
11
05:38
70° Đông Đông Bắc
19:16
289° Tây Tây Bắc
13h 37m -1m 52s 04:03 20:51 04:38 20:16 05:10 19:44 12:27 151.61
12
05:39
71° Đông Đông Bắc
19:15
289° Tây Tây Bắc
13h 35m -1m 53s 04:04 20:50 04:39 20:15 05:11 19:43 12:27 151.59
13
05:40
71° Đông Đông Bắc
19:14
288° Tây Tây Bắc
13h 33m -1m 54s 04:05 20:48 04:40 20:14 05:12 19:41 12:27 151.56
14
05:41
72° Đông Đông Bắc
19:13
288° Tây Tây Bắc
13h 31m -1m 55s 04:06 20:47 04:41 20:13 05:13 19:40 12:27 151.54
15
05:41
72° Đông Đông Bắc
19:11
288° Tây Tây Bắc
13h 30m -1m 56s 04:07 20:45 04:42 20:11 05:14 19:39 12:27 151.51
16
05:42
72° Đông Đông Bắc
19:10
287° Tây Tây Bắc
13h 28m -1m 57s 04:09 20:44 04:42 20:10 05:15 19:38 12:27 151.48
17
05:43
73° Đông Đông Bắc
19:09
287° Tây Tây Bắc
13h 26m -1m 58s 04:10 20:42 04:43 20:08 05:16 19:36 12:26 151.46
18
05:44
73° Đông Đông Bắc
19:08
287° Tây Tây Bắc
13h 24m -1m 59s 04:11 20:41 04:44 20:07 05:16 19:35 12:26 151.43
19
05:45
74° Đông Đông Bắc
19:07
286° Tây Tây Bắc
13h 22m -2m 00s 04:12 20:39 04:45 20:06 05:17 19:34 12:26 151.40
20
05:45
74° Đông Đông Bắc
19:05
286° Tây Tây Bắc
13h 20m -2m 00s 04:13 20:37 04:46 20:04 05:18 19:33 12:26 151.37
21
05:46
74° Đông Đông Bắc
19:04
285° Tây Tây Bắc
13h 18m -2m 01s 04:14 20:36 04:47 20:03 05:19 19:31 12:25 151.34
22
05:47
75° Đông Đông Bắc
19:03
285° Tây Tây Bắc
13h 16m -2m 02s 04:15 20:34 04:48 20:01 05:20 19:30 12:25 151.31
23
05:48
75° Đông Đông Bắc
19:02
284° Tây Tây Bắc
13h 13m -2m 03s 04:16 20:33 04:49 20:00 05:21 19:29 12:25 151.28
24
05:48
76° Đông Đông Bắc
19:00
284° Tây Tây Bắc
13h 11m -2m 03s 04:17 20:31 04:50 19:59 05:21 19:27 12:25 151.25
25
05:49
76° Đông Đông Bắc
18:59
284° Tây Tây Bắc
13h 09m -2m 04s 04:18 20:30 04:51 19:57 05:22 19:26 12:24 151.22
26
05:50
77° Đông Đông Bắc
18:58
283° Tây Tây Bắc
13h 07m -2m 05s 04:19 20:28 04:52 19:56 05:23 19:24 12:24 151.19
27
05:51
77° Đông Đông Bắc
18:56
283° Tây Tây Bắc
13h 05m -2m 05s 04:20 20:26 04:53 19:54 05:24 19:23 12:24 151.15
28
05:51
77° Đông Đông Bắc
18:55
282° Tây Tây Bắc
13h 03m -2m 06s 04:21 20:25 04:54 19:53 05:25 19:22 12:24 151.12
29
05:52
78° Đông Đông Bắc
18:54
282° Tây Tây Bắc
13h 01m -2m 06s 04:22 20:23 04:55 19:51 05:25 19:20 12:23 151.08
30
05:53
78° Đông Đông Bắc
18:52
282° Tây Tây Bắc
12h 59m -2m 07s 04:23 20:22 04:55 19:50 05:26 19:19 12:23 151.05
31
05:54
79° Đông Đông Bắc
18:51
281° Tây
12h 57m -2m 07s 04:24 20:20 04:56 19:48 05:27 19:17 12:23 151.01

In Ulsan, the earliest sunrise of August is on Ogos 01 atau Ogos 02 atau the latest sunset of August is on Ogos 01.

2025 Graf Matahari untuk Ulsan

Fasa Matahari Harian untuk Ulsan

Laluan Matahari pada Tarikh Terpilih di Ulsan

00:00
Ketinggian:
Arah: N (0°)
Posisi: Malam

Waktu Terbit & Terbenam Matahari di bandar lain diKorea Selatan:

⏱️ Masa.onl

00:00:00
Selasa, 28 Oktober 2025

Masa sekarang di bandar-bandar ini:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapura · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Masa sekarang di negara-negara:

🇺🇸 AS | 🇨🇳 China | 🇮🇳 India | 🇬🇧 United Kingdom | 🇩🇪 Jerman | 🇯🇵 Jepun | 🇫🇷 Perancis | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Australia | 🇧🇷 Brazil |

Masa sekarang di zon waktu:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | China (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Percuma widget untuk pentadbir web:

Widget Jam Analog Percuma | Widget Jam Digital Percuma | Widget Jam Teks Percuma | Widget Jam Perkataan Percuma